Nước, Glycerin, Natri Cocoyl Glycinate, Natri Lauroyl Glutamate, 1,2-Hexanediol, Chiết xuất lá Camellia Sinensis (10.000 Ppm), Betaine, Hydroxypropyl Starch Phosphate, Chiết xuất Centella Asiatica, Chiết xuất từ quả Ficus Carica (Hình), Chiết xuất Laminaria Japonica, Chiết xuất lá Eclipta Prostrata, Chiết xuất lá Elia Melia Azadirachta, Chiết xuất hoa Melia Azadirachta, Chiết xuất rễ cây Ulmus Davidiana, Chiết xuất hạt Amaranthus Caudatus, Lecithin hydro hóa, Lauryl Betaine, Bột lá Camellia Sinensis (2.550 Ppm), Natri Clorua, Polyquaternium-39, Decylene Glycol, Allantoin, Butylene Glycol, Fructan, Fructooligosaccharides, Beta-Glucan, Ceramide NP, Axit Hyaluronic thủy phân, Hydroxyacetophenone, Ethylhexylglycerin
Nước ẩn trong một sản phẩm mỹ phẩm dưới tên như Aqua hoặc Eau. Nó là một dung môi, nhưng nó không phải là nước uống thông thường của bạn. Nước trong chăm sóc da cần phù hợp với một số tiêu chuẩn. Nó phải sạch và không có khoáng chất, vi sinh vật hoặc các chất khác. Thông thường, nước chiếm phần lớn thành phần của sản phẩm. Glycerin hoặc Glycerol là một chất giữ ẩm. Nguồn gốc của nó có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp – tùy thuộc vào sản phẩm. Nó bảo vệ TEWL (mất nước qua biểu bì) và xảy ra tự nhiên trong da. Đó là một trong những NMF – yếu tố giữ ẩm tự nhiên. Đó là thiết thực trong việc chăm sóc tóc. Glycerin sẽ không làm tắc nghẽn da của bạn hoặc gây kích ứng mà ngược lại – nó bảo vệ làn da của bạn khỏi bị kích ứng. Natri Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng. Natri Lauroyl Glutamatlà chất hoạt động bề mặt có đặc tính chống tĩnh điện. 1,2-Hexanediol là dung môi tổng hợp và chất bảo quản – nó bảo vệ sản phẩm khỏi vi sinh vật bằng cách thúc đẩy các chất bảo quản khác. Đồng thời, nó có thể dưỡng ẩm cho da và không gây tác dụng khó chịu cho lớp biểu bì của bạn. Chiết xuất lá Camellia Sinensis (Trà xanh) (10.000 ppm) là một chất chống oxy hóa – nó chống lại các gốc tự do và sửa chữa những tổn thương. Trà xanh là nguồn cung cấp nhiều chất có lợi cho da như catechin (EGCG, EGC, EC, CG), flavonoid, axit amin, vitamin C và khoáng chất. Nó hoạt động cho tất cả các loại da. Vì nó có đặc tính kháng khuẩn nên nhiều sản phẩm dành cho da trẻ, dễ nổi mụn có chứa thành phần này. Nó có đặc tính làm dịu, và thật tốt khi sử dụng nó cùng với kem chống nắng để tăng cường bảo vệ làn da của bạn.Betaine là một axit amin. Trong các sản phẩm chăm sóc da, chúng tôi sử dụng nó vì đặc tính giữ ẩm của nó. Betaine giữ cân bằng nước cho da. Nó làm cho các nếp nhăn ít xuất hiện hơn và làm dịu làn da bị kích ứng. Trong chăm sóc tóc, betaine không chỉ dưỡng ẩm cho tóc. Nó làm cho tóc mềm mại và sáng bóng. Betaine trong mỹ phẩm thường đến từ củ dền ngọt. Nó tự nhiên xảy ra trong da và tóc. Hydroxypropyl Starch Phosphate là một chất nhũ hóa.
Centella Asiatica Extract có lẽ là chiết xuất phổ biến nhất trong chăm sóc da. Nó có một số tên – rau má châu Á, cỏ hổ hoặc Gotu kola. Rễ của Centella Asiatica ở Ayurveda. Chiết xuất này thành công vì nó là một nguồn saponin triterpene – madecassoside và asiaticoside. Chiết xuất Centella Asiatica có đặc tính chống viêm. Nó tăng tốc quá trình chữa lành vết thương. Bạn có thể sử dụng nó để điều trị mụn trứng cá vì nó có đặc tính làm dịu và kháng khuẩn. Nó tăng cường nguyên bào sợi để sản xuất collagen và elastin hoặc thậm chí giúp tổng hợp axit hyaluronic. Centella được khuyên dùng cho bệnh hồng ban và viêm mô tế bào vì nó giúp vi tuần hoàn máu. Trong chăm sóc tóc, Centella có thể giúp mọc tóc. F icus Carica (Hình) Chiết xuất trái câylà khá phổ biến trong chăm sóc da, nhưng nó làm gì? Nó được cho là một chất chống oxy hóa, nhưng tôi biết nó là một thành phần nhạy cảm với ánh nắng mặt trời mà bạn nên sử dụng trước khi trị liệu bằng ánh sáng. Nó có thể giúp giảm viêm và giữ ẩm. Laminaria Japonica Extract hoặc Saccharina japonica là một chất chiết xuất từ rong biển. Loại cây này còn được gọi là Dasima, Haidai, Kombu hoặc Ma-konbu. Nó là một loại rong biển ăn được, nhưng thông thường, nó được sử dụng như một thành phần làm dịu, dưỡng ẩm và chống viêm trong chăm sóc da. Eclipta Prostrata Leaf Extract là một thành phần nuôi dưỡng. Eclipta Prostrata hoặc False Daisy là một loại cây được sử dụng trong y học cổ truyền. Bạn có thể biết Chiết xuất lá Melia Azadirachtanhư Neem. Đó là một loại cây đặc trưng cho Ấn Độ, Sri Lanka hoặc Pakistan. Neem đến từ Ayurveda, và nó được cho là có đặc tính khử trùng, kháng khuẩn và kháng nấm. Ulmus Davidiana Root Extract là một thành phần liên quan đến hanbang – y học cổ truyền của Hàn Quốc. Nó là một chất chống oxy hóa với đặc tính giữ ẩm và chống viêm. Amaranthus Caudatus Seed Extract là một thành phần liên quan đến đặc tính giữ ẩm. Nó thậm chí có thể được coi là một chất làm mềm. Trong chăm sóc tóc, chúng tôi sử dụng rau dền như một thành phần giúp chải tóc dễ dàng và giúp nuôi dưỡng tóc hư tổn. Amaranthus Caudatus còn được gọi là cây chảy máu tình yêu dối trá, và trong thời đại Victoria, nó là biểu tượng của tình yêu vô vọng. Lecithin hydro hóalà một phiên bản của lecithin. Nó hoạt động như một chất làm mềm trong các công thức. Lauryl Betaine là một chất hoạt động bề mặt tinh tế chịu trách nhiệm tạo ra bong bóng. Nó có đặc tính chống tĩnh điện, nhưng nó cũng có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa. Bột lá Camellia Sinensis (Trà xanh) (2.550 Ppm) là một chất chống oxy hóa có nhiều tác dụng tích cực cho da. Trà xanh cung cấp flavonoid và vitamin C. Nó trị mụn trứng cá và giúp điều trị PIE (ban đỏ sau mụn) nhờ có EGCG. Natri Clorua không gì khác chính là muối nổi tiếng. Trong chăm sóc da, natri clorua là chất làm đặc. Chúng tôi cũng sử dụng nó như một chất tẩy tế bào chết.
Polyquaternium-39 là một thành phần chống tĩnh điện, nó cũng giúp tạo một lớp màng trên bề mặt da. Decylene Glycol là một glycol tổng hợp có đặc tính kháng khuẩn. Allantoin là một thành phần xuất hiện tự nhiên trong cơ thể chúng ta, nhưng các thương hiệu thường sử dụng dạng tổng hợp của chất này. Nó đến từ rễ comfrey hoặc đậu tương. Nó là một chất giữ ẩm với đặc tính làm dịu và chữa lành vết thương. Butylene Glycol là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm. Nó không chỉ là một dung môi. Chúng tôi sử dụng butylene glycol vì nó giúp thẩm thấu các thành phần hoạt tính, bảo vệ sản phẩm khỏi bị khô và giữ ẩm cho da và tóc. Thành phần này có thể ngăn ngừa rụng tóc và giúp tóc chắc khỏe hơn. fructanlà một polysacarit, nó có một số đặc tính giữ ẩm và chống viêm. Nó để lại một lớp màng trên bề mặt da. Fructooligosaccharides là một thành phần mà tôi không cho rằng nó có trong chăm sóc da. Fructooligosaccharides là một prebiotic dưỡng ẩm. Beta-glucan là một polysacarit. Nó có thể đến từ men, rong biển hoặc nấm. Nó là một trong những chất giữ ẩm tốt nhất với đặc tính làm dịu. Nó có thể giúp giảm nếp nhăn trên lớp biểu bì. Một số nguồn nói rằng nó có thể là một chất chống oxy hóa. Thật tốt khi trộn nó với niacinamide và retinoids hoặc sử dụng nó sau các liệu pháp chăm sóc da để làm lành da nhanh hơn. Beta-glucan để lại một lớp màng trên da để ngăn ngừa TEWL và khóa ẩm bên trong da. Ceramides tự nhiên xuất hiện trong da – nó giống như xi măng trong da.Ceramide NP củng cố hàng rào bảo vệ da để ngăn ngừa mất nước. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một chất giữ ẩm trọng lượng thấp. Đó là một dạng yếu tố giữ ẩm tự nhiên xuất hiện trong da của chúng ta – Axit Hyaluronic. Phân tử càng nhỏ thì hoạt động càng tốt. Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được cho là giúp bảo quản trong công thức. Ethylhexylglycerin là một chất bảo quản có đặc tính giữ ẩm và kháng khuẩn nhẹ.
B_Lab Cica Barrier 5.5 Gel Cleanser, B_Lab Matcha Hydrating Facial Toner và B_Lab Matcha Hydrating Clear Ampoule hoạt động như thế nào?
Tôi đã thử các mẫu Sữa rửa mặt tạo bọt dưỡng ẩm B_Lab Matcha, một loại sữa rửa mặt khác của B_Lab và tôi không thích nó. Độ pH không giống như 5,5, đó là lý do tại sao tôi rất vui khi thương hiệu đã phát hành B_Lab Cica Barrier 5.5 Gel Cleanser. Em này có cảm giác như nó có độ pH là 5.5, đây là độ pH lý tưởng cho da dễ bị mụn vì nói chung là độ pH tốt cho da. B_Lab Cica Barrier 5.5 Gel Cleanser cũng được khuyên dùng cho da nhạy cảm và những người đang đối phó với mẩn đỏ trên da. Kết cấu lý tưởng, nó không làm da tôi bóng dầu và loại bỏ bã nhờn sau khi rửa mặt bằng dầu như một người chuyên nghiệp! Tuýp khá nhỏ, sữa rửa mặt này có 120ml nhưng hình như nhỏ hơn thì phải. Tôi không thể nói cho bạn biết nó sẽ kéo dài bao lâu, nhưng khi tôi thích một loại sữa rửa mặt, tôi thích mua thứ gì đó có kích thước lớn hơn.
B_Lab Matcha Hydrating Facial Toner chứa 47,5% nước trà xanh từ Hadong (một quận ở Hàn Quốc). Hadong nổi tiếng với trà xanh và môi trường tự nhiên. B_lab nói rằng B_Lab Matcha Hydrating Facial Toner cung cấp độ ẩm sâu và cải thiện khả năng kiểm soát bã nhờn. Tôi không thể đo độ hydrat hóa vì tôi không sở hữu máy phân tích chuyên nghiệp (có thể một ngày nào đó tôi sẽ mua một chiếc vì chiếc tôi đang sở hữu hiện tại không tốt lắm) nên tôi thực sự không thể kiểm tra độ hydrat hóa, nhưng tôi có thể cảm thấy rằng làn da của tôi sau khi B_Lab Matcha Hydrating Facial Toner được ngậm nước và không dễ bị khô.
B_Lab Matcha Hydrating Clear Ampoule có lẽ là bất ngờ lớn nhất đối với tôi, và có lẽ là sản phẩm B_Lab yêu thích của tôi. Công thức lý tưởng cho làn da dễ bị mụn trứng cá. Chai chứa 40ml công thức. Đó là một sản phẩm nhẹ nhàng phù hợp để sử dụng hàng ngày. Nó hoạt động trên da nhạy cảm và dễ bị mụn trứng cá. Còn quá sớm để nói rằng nó giúp trị vết thâm hoặc mụn trứng cá, nhưng hãy nhớ theo dõi tôi trên Instagram , nơi tôi dự định cập nhật cho bạn về quy trình chăm sóc da của tôi và các sản phẩm tôi sử dụng.